
Xe ben 4 chân (8x4) – dCi385 – cầu dầu – Euro 5
.jpg)
.jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
(1).jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
(1).jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
(1).jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe: Hoàng Huy - DongFeng Ben 8x4 - dCi 385 - Euro 5
|
Xe Ben DCI 385 - 8x4 |
|
|
Model |
DFH3310A1 (K58W-975) |
|
Động cơ |
dCi385-51 (Renault - Pháp) |
|
Công suất động cơ (kw) |
283 |
|
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Hộp số |
12 số tiến/2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
|
Loại hộp số |
12JSD180TA |
|
Trục cầu |
Cầu trước: 2*7tấn, Cầu sau: 2*22tấn |
|
Tỉ số truyền |
5.26 |
|
Cabin |
Cabin Nissan/ Đầu thấp 1 giường |
|
Số chỗ ngồi |
02 |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
11.120 |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
|
Tự trọng (kg) |
16.380 |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
13.620 |
|
Tổng tải trọng (kg) |
30.000 |
|
Kich thước bao (mm) |
9000 x 2500 x 3210 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
1850+3200+1350 |
|
Công thức bánh xe |
8x4 |
|
Các hệ thống khác |
|
|
Vệt bánh xe trước sau (mm) |
|
|
Lốp xe |
12.00R20 |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực thủy lực |
|
Trang bị kèm theo |
Hệ thống thủy lực nâng hạ thùng hàng |
|
Kích thước lòng thùng ben (mm) |
6750*2300*730- thùng vuông |
|
Thể tích thùng ben (m3) |
11 m3 |
|
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh tang trống |
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống. Phanh tay : Loc kê |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ HOÀNG HUY

